我在一楼,你下来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the first floor, you come down to me | ⏯ |
我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
等一下,我在这里找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im here to find you | ⏯ |
我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
我找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it | ⏯ |
麻烦你带我去找一下奥巴马 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you take me to find Obama | ⏯ |
稍等一下,我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
能麻烦你带在你手上,让我看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have you in your hand, can I have a look | ⏯ |
你现在是在找家具吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for furniture now | ⏯ |
带我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me a look | ⏯ |
留一下你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a moment | ⏯ |
我想找一个住的地方,你能帮我找一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a place to live, can you help me find it | ⏯ |
下次在来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im looking for you | ⏯ |
你是下一位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you next | ⏯ |
你带我们去是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You take us there, dont you | ⏯ |
是你带我们玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you show us it | ⏯ |
我在找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
下一个是我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the next one | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |