你们国家的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your country, isnt it | ⏯ |
你们国家有吃这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your country eat this | ⏯ |
你们是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你们是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you from | ⏯ |
这是你们家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your house | ⏯ |
你们国家有这个项目吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your country have this project | ⏯ |
你们是哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
这个是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country is this | ⏯ |
你们是哪一个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你们是哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
是跟你一个国家的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a country with you | ⏯ |
你们哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you | ⏯ |
你好,你你们是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
这是什么国家?这是哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country is this? What country is this | ⏯ |
那个是你们国家的钱,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats your countrys money, isnt it | ⏯ |
你们是在哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you in | ⏯ |
您好,你们是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what country are you from | ⏯ |
你们是哪个国家的人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you from | ⏯ |
你们是哪个国家的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you friends of | ⏯ |
你是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you from | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |