Chinese to Vietnamese

How to say 我在出差 in Vietnamese?

Tôi đang trên một chuyến đi kinh doanh

More translations for 我在出差

我在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Im out on business
我在外地出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip abroad
我出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
我现在在外地出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip in the field now
出差在外面  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside
我来出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
我出差了  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
出差  🇨🇳🇬🇧  A business travel
出差  🇨🇳🇬🇧  Travel
正在外面出差  🇨🇳🇬🇧  Traveling outside on business
我去出差了  🇨🇳🇬🇧  I went on a business trip
我是来出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
我要去出差  🇨🇳🇬🇧  Im going on a business trip
去出差  🇨🇳🇬🇧  To go on business
少星期我在上海出差  🇨🇳🇬🇧  Im in Shanghai on business for a few weeks
前几天我在上海出差  🇨🇳🇬🇧  I was in Shanghai on business the other day
我出差了,明天上午在  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip, tomorrow morning in
她出差不在公司  🇨🇳🇬🇧  Shes not in the company on business
我经常在在出差,工作原因  🇨🇳🇬🇧  I am often on a business trip for work reasons

More translations for Tôi đang trên một chuyến đi kinh doanh

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend