我想看看你的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
看你面子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your face | ⏯ |
看后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the back | ⏯ |
看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
我像看傻子一样看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you like a fool | ⏯ |
我带你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you | ⏯ |
看你熟睡的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the way youre asleep | ⏯ |
看看你的下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look below you | ⏯ |
给你看看我的桌面 🇨🇳 | 🇬🇧 Show you my desktop | ⏯ |
我的样子好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 I look good and not | ⏯ |
你让我看看你下面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You let me see you underneath | ⏯ |
看这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this | ⏯ |
我想看你开会的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you in a meeting | ⏯ |
带我去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to see it | ⏯ |
我想看看你下面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you underneath | ⏯ |
看看你下面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look under you | ⏯ |
这样外面看不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 So its not nice to look outside | ⏯ |
好的,带上你的宝贝,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, take your baby, Ill see | ⏯ |
我带你们看看环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you the environment | ⏯ |
看样子,我们都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like were all the same | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |