Chinese to Vietnamese

How to say 做火锅可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể làm cho một nồi nóng

More translations for 做火锅可以吗

我不是买了那个锅吗?可以做烤肉也可以做火锅  🇨🇳🇬🇧  Didnt I buy that pot? You can make barbecue or can make a hot pot
麻辣火锅可以吗?少辣  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to hot pot hot pot? Less spicy
冬天可以吃火锅  🇨🇳🇬🇧  You can eat hot pot in winter
火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
铜火锅  🇨🇳🇬🇧  Copper hot pot
打火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
正常牛肉火锅就可以的  🇨🇳🇬🇧  Normal beef hotpot is fine
水龙火可以做饭  🇨🇳🇬🇧  Water dragon fire can cook
可以拼锅  🇨🇳🇬🇧  Can pot
可以借一只锅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a pot
可以做吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it
可以借个火吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a fire
也可以用火来做菜  🇨🇳🇬🇧  You can also use fire to cook
你是要吃火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat hot pot
你听说过火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever heard of hot pot
泰式火锅  🇨🇳🇬🇧  Thai hot pot
比如火锅  🇨🇳🇬🇧  Like hot pot
牛肉火锅  🇨🇳🇬🇧  Beef hotpot

More translations for Bạn có thể làm cho một nồi nóng

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful