Chinese to Vietnamese

How to say 等你妈了个嗨 in Vietnamese?

Chờ cho mẹ của bạn để có một Hi

More translations for 等你妈了个嗨

丢你老妈嗨  🇨🇳🇬🇧  Lose your mother
丢你个嗨  🇨🇳🇬🇧  Im sidore you
你妈了个逼,妈了个逼逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother forced, mom forced
你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers pushing
你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers been forced
滚你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Roll your mother a hard shot
去你妈了个蛋  🇨🇳🇬🇧  Go to your mothers egg
玩嗨了  🇨🇳🇬🇧  Play Hi
你妈妈个逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother is a force
妈妈求你了  🇨🇳🇬🇧  Mom begs you
你妈妈死了  🇨🇳🇬🇧  Your mother is dead
嗨你的嗨你的六  🇨🇳🇬🇧  Hi yours, your six
妈了个片  🇨🇳🇬🇧  Moms got a piece
嗨,Siri你太帅了  🇨🇳🇬🇧  Hey, Siri, youre so handsome
等我的妈妈病好了,我回去看你  🇨🇳🇬🇧  When my mother is sick, Ill go back to see you
你妈了个逼,毛多  🇨🇳🇬🇧  Your mother forced, Mao do
我去你妈了个逼  🇨🇳🇬🇧  Im going to make a fool of your mom
我妈妈放了个屁  🇨🇳🇬🇧  My mother farted
你是个好妈妈  🇨🇳🇬🇧  Youre a good mother
我等你等了三个小时  🇨🇳🇬🇧  I waited for you for three hours

More translations for Chờ cho mẹ của bạn để có một Hi

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
hi  🇨🇳🇬🇧  Hi
喜  🇨🇳🇬🇧  Hi
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hi 大家好  🇨🇳🇬🇧  Hi Hello
嗨皮  🇨🇳🇬🇧  Hi Pi
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
好嗨呦!  🇨🇳🇬🇧  Hi, hey
嗨,你好  🇨🇳🇬🇧  Hi, hello
こんにちは私  🇯🇵🇬🇧  Hi I
嗨hello  🇨🇳🇬🇧  Hi hello