Chinese to Vietnamese

How to say 哪里不会 in Vietnamese?

Ở đâu

More translations for 哪里不会

哪里不会你问我  🇨🇳🇬🇧  Where wont you ask me
我会去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going
聚会在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the party
不知道去哪里 会安全  🇨🇳🇬🇧  I dont know where to go, its going to
会用,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Yes, where are you
哪里哪里  🇨🇳🇬🇧  Where
哪里哪里  🇨🇳🇬🇧  Where, where
哪里不舒服  🇨🇳🇬🇧  Where are you not feeling well
哪里不正常  🇨🇳🇬🇧  Whats not normal
是哪里不好  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
也不是哪里  🇨🇳🇬🇧  Isnt it anywhere
哪里都不去  🇨🇳🇬🇧  Where dont you go
那你不会天天在哪里是吗  🇨🇳🇬🇧  Then youre not going to be there every day, are you
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
放假你会去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going on holiday
聚会在哪里举办  🇨🇳🇬🇧  Where does the party take place
聚会在哪里举行  🇨🇳🇬🇧  Where is the party held
今晚你会去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going tonight
这里会不会很酸  🇨🇳🇬🇧  Is it going to be sour here
会不会十公里吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be ten kilometers

More translations for Ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too