Chinese to Vietnamese

How to say 他说50块,你可以说那么好 in Vietnamese?

Ông nói 50 Bucks, bạn có thể nói đó là tốt như vậy

More translations for 他说50块,你可以说那么好

哦,他说150块,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, he said 150 bucks, okay
你可以你想说什么可以说  🇨🇳🇬🇧  You can say what you want to say
他妈跟他说说,你可以去结婚那里最好  🇨🇳🇬🇧  His mother told him that you could get married where it was best
你可以跟他说  🇨🇳🇬🇧  You can tell him
你说什么你可以  🇨🇳🇬🇧  What do you say you can
他没什么,我说你可以找他  🇨🇳🇬🇧  Hes fine, I said you can find him
可以这么说  🇨🇳🇬🇧  You can say that
你可以说  🇨🇳🇬🇧  You can say
这个你可以随便说,那你说你说的话  🇨🇳🇬🇧  You can say whatever you want, then you say what you say
他朋友说,那你来说  🇨🇳🇬🇧  His friend said, then
他们可以说话  🇨🇳🇬🇧  They can talk
那你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say
你想说什么,可以在这里说  🇨🇳🇬🇧  What you want to say can be said here
可以说  🇨🇳🇬🇧  It can be said that
可以说中文么  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
我可以说什么  🇨🇳🇬🇧  What can I say
你可以把要说的话那个说给  🇨🇳🇬🇧  You can say that what you have to say
哦,你这么说的,那你好  🇨🇳🇬🇧  Oh, you say so, then youre good
你好,怎么说你还这么说  🇨🇳🇬🇧  Hello, how do you say that
那你说他的钱  🇨🇳🇬🇧  Then you say his money

More translations for Ông nói 50 Bucks, bạn có thể nói đó là tốt như vậy

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
一天50块吗  🇨🇳🇬🇧  50 bucks a day
为什么要扣50块钱的费用  🇨🇳🇬🇧  Why charge 50 bucks
是不是要50块钱的  🇨🇳🇬🇧  Do you want 50 bucks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
签个小费,50块就可以了  🇨🇳🇬🇧  Sign a tip and 50 bucks is fine
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
雄鹿  🇨🇳🇬🇧  Bucks
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
27块钱  🇨🇳🇬🇧  27 bucks
31块钱  🇨🇳🇬🇧  31 bucks
15块钱  🇨🇳🇬🇧  15 bucks
九块钱  🇨🇳🇬🇧  Nine bucks
8块钱  🇨🇳🇬🇧  Eight bucks
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks