Chinese to Vietnamese

How to say 咱们睡觉那个床和柜明天要搬到这里 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ ngủ trong giường và tủ để di chuyển ở đây vào ngày mai

More translations for 咱们睡觉那个床和柜明天要搬到这里

这个明天到那里  🇨🇳🇬🇧  Ill get there this one tomorrow
咱们睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to sleep
明年我搬家到这里  🇨🇳🇬🇧  Ill move here next year
我明天六点半要起床,睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up at half past six tomorrow
我要上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
床,和床垫,妆台,2个床头柜  🇨🇳🇬🇧  Bed, and mattress, dress, 2 bedside tables
我要睡觉了,明天见  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed and Ill see you tomorrow
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
我要上床睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
那我明天到那里去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go there tomorrow
睡觉了明天聊  🇨🇳🇬🇧  Im asleep.Talk tomorrow
睡觉明天干活  🇨🇳🇬🇧  Sleep and work tomorrow
明天要上班的睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed at work tomorrow
宝宝到床上睡觉了  🇨🇳🇬🇧  The baby went to bed
我明天到你那里  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tomorrow
一会就睡觉,明天都是这个点  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed in a moment, and tomorrows the point
你们不是要在这里睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to sleep here
我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
上床睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to bed

More translations for Chúng ta sẽ ngủ trong giường và tủ để di chuyển ở đây vào ngày mai

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang