给你送吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
你能送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it to me | ⏯ |
是给我们送礼物的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give us a present | ⏯ |
送给你我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you my heart | ⏯ |
你可以送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it to me | ⏯ |
我送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
这个是送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones for you | ⏯ |
这是送给你们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for you | ⏯ |
我等一下送的,送一点给你吧,就说想嫁给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for the delivery, send it to you, and say I want to marry you | ⏯ |
你是送给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you giving to | ⏯ |
这是你送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send it here | ⏯ |
和你说,你看你的微信,我发送给你的! 🇨🇳 | 🇬🇧 And you say, you look at your WeChat, I sent you | ⏯ |
说的是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that you | ⏯ |
你能把它送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it to me | ⏯ |
药我给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send you the medicine | ⏯ |
谢谢给我送的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for sending me you | ⏯ |
我在中国t,你买OK送给你的送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China t, you buy OK to give you to you | ⏯ |
我能说你是我的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I say youre mine | ⏯ |
这是我们送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our gift to you | ⏯ |
这个是赠送给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This was given to you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |