看来我前两天过来买早了 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that I came to buy early two days ago | ⏯ |
我好几天就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here in days | ⏯ |
过两天你过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me in two days | ⏯ |
如果你全买了,我就卖 🇨🇳 | 🇬🇧 If you buy it all, Ill sell it | ⏯ |
如果能寄过来是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best if its sent in | ⏯ |
如果你喜欢就买下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it if you like | ⏯ |
如果我是个女人就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 If only I were a woman | ⏯ |
我到了,如果你好了就下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, if youre fine, come down | ⏯ |
如果明天是晴天,我就去钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 If its sunny tomorrow, Ill go fishing | ⏯ |
如果超过一本就要买的 🇨🇳 | 🇬🇧 If more than one book is to be bought | ⏯ |
如果是我 🇨🇳 | 🇬🇧 If it were me | ⏯ |
如果只是我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 If its just the two of us | ⏯ |
如果我喜欢我就买,不喜欢就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If I like it Ill buy it, if I dont like it, look at it | ⏯ |
如果我去买药就可以优惠是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 If I buy medicine, I can get a discount, right | ⏯ |
如果你不好好学就不能和我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant talk to me if you dont study well | ⏯ |
如果我是你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were you | ⏯ |
如果我是Nick 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were Nick | ⏯ |
如果你全买了,我就卖给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you buy it all, Ill sell it to you | ⏯ |
如果是交易买卖就不行 🇨🇳 | 🇬🇧 If its a deal, its not going to work | ⏯ |
如果你说不要我就不会带过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you say no, I wont bring it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |