Chinese to Vietnamese

How to say 你那个饭多少钱一份 in Vietnamese?

Bao nhiêu cho bữa ăn của bạn

More translations for 你那个饭多少钱一份

多少钱一份  🇨🇳🇬🇧  How much is it
这个菜多少钱一份  🇨🇳🇬🇧  How much is a copy of this dish
多少钱那个  🇨🇳🇬🇧  How much is that
这个饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this meal
这一份才多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this one
这一份餐多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this meal
付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  Pay me, how much is that
你们那边多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month on your side
一份,一份麻婆豆腐多少钱  🇨🇳🇬🇧  One, how much is a copy of mammoth tofu
一个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one
多少钱一个  🇨🇳🇬🇧  How much is it
一个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a one
你好,多少钱一个  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is one
你一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
一份回锅肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a copy back to the pot
一个一个多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one at a
米饭多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the rice
要多少个?你希望多少钱一个  🇨🇳🇬🇧  How many? How much do you want one
那你给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you give
那个东西多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is that thing

More translations for Bao nhiêu cho bữa ăn của bạn

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi