吃饭电影 🇨🇳 | 🇬🇧 dinner movie | ⏯ |
才看完电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I just finished watching the movie | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
我在宿舍看电影,吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I watch movies and eat in my dorm | ⏯ |
吃完大餐,我们会去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, well go to the cinema | ⏯ |
吃完大餐我们将去,看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go to dinner, watch a movie | ⏯ |
吃完大餐,我们将去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner, well go to the cinema | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie | ⏯ |
看电影之前我会去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to dinner before the movie | ⏯ |
看完电影就回家吗?还是和朋友去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home after the movie? Or go to dinner with friends | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
吃完饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish your meal | ⏯ |
吃完饭 🇨🇳 | 🇬🇧 After dinner | ⏯ |
不好意思,刚看完电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Just finished watching the movie | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Watching a movie | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
看电影去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
在家看电影吃零食 🇨🇳 | 🇬🇧 Watching movies and snacking at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |