Chinese to Vietnamese

How to say 为什么呢,你没有开车吗 in Vietnamese?

Sao anh không lái xe

More translations for 为什么呢,你没有开车吗

没有为什么  🇨🇳🇬🇧  There is no reason
没有为什么  🇨🇳🇬🇧  Theres no reason
为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why
为什么呢  🇨🇳🇬🇧  Why is that
你今天为什么没有去上班呢  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you go to work today
你们为什么笑得这么开心呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you laughing so happy
为什么没有人来收车票  🇨🇳🇬🇧  Why didnt anyone pick up the ticket
为什么没有卡  🇨🇳🇬🇧  Why dont you have a card
没什么事,你呢  🇨🇳🇬🇧  Its all right, how about you
OK。为什么你没有胖  🇨🇳🇬🇧  Ok. Why arent you fat
没有车开  🇨🇳🇬🇧  There is no car to drive
为什么二呢  🇨🇳🇬🇧  Why two
为什么不呢  🇨🇳🇬🇧  Why not
为什么要骗你呢  🇨🇳🇬🇧  Why would you lie
你为什么不睡呢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep
为什么还没吃早餐呢  🇨🇳🇬🇧  Why havent breakfast been eaten yet
你为什么不开心  🇨🇳🇬🇧  Why arent you happy
为什么堵车  🇨🇳🇬🇧  Why is there a traffic jam
为什么没有派送  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you send it
为什么没有感觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you feel it

More translations for Sao anh không lái xe

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu