Chinese to Vietnamese

How to say 欢乐 in Vietnamese?

Niềm vui

More translations for 欢乐

欢乐  🇨🇳🇬🇧  Joy
圣诞节,欢乐欢乐  🇨🇳🇬🇧  Christmas, joy
欢乐的  🇨🇳🇬🇧  Happy
欢乐谷  🇨🇳🇬🇧  Happy Valley (an amusement park in Beijing, China)
使欢乐  🇨🇳🇬🇧  Make joy
欢乐多  🇨🇳🇬🇧  Lot of joy
欢乐时光  🇨🇳🇬🇧  Happy time
欢乐周末  🇨🇳🇬🇧  Happy Weekend
阖家欢乐!  🇨🇳🇬🇧  Happy family
圣诞欢乐  🇨🇳🇬🇧  Christmas Joy
欢乐之地  🇨🇳🇬🇧  Happy Land
欢乐今宵  🇨🇳🇬🇧  Happy Tonight
他喜欢音乐  🇨🇳🇬🇧  He likes music
我喜欢乐高  🇨🇳🇬🇧  I like Lego
我喜欢音乐  🇨🇳🇬🇧  I like music
使欢乐,款待  🇨🇳🇬🇧  Make joy, entertainment
欢乐养猪场  🇨🇳🇬🇧  Happy Pig Farm
欢乐明年再来  🇨🇳🇬🇧  Happy next year
我要去欢乐城  🇨🇳🇬🇧  Im going to Happy City
娱乐.喜欢.欣赏  🇨🇳🇬🇧  Entertainment.like.Enjoy

More translations for Niềm vui

noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu