我现在在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dormitory now | ⏯ |
现在还在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still in the dorm | ⏯ |
我在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm | ⏯ |
在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dormitory | ⏯ |
我现在不住宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in a dormitory right now | ⏯ |
我住在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
在宿舍里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dormitory | ⏯ |
在宿舍坐着 🇨🇳 | 🇬🇧 Sitting in the dormitory | ⏯ |
她在宿舍了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes in the dorm | ⏯ |
你在宿舍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the dorm | ⏯ |
下班在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Off-duty in the dormitory | ⏯ |
现在我们宿舍都是女生 🇨🇳 | 🇬🇧 Now our dorms are full of girls | ⏯ |
我在宿舍 躺着呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the dorm, lying down | ⏯ |
我住在大学宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a college dorm | ⏯ |
我住在宿舍,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
我刚吃饱饭,现在回去宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just had enough food and now Im back in the dormitory | ⏯ |
在我们宿舍的边上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the edge of our dorm | ⏯ |
在我们宿舍的附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near our dorm | ⏯ |
宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |