Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
每一个家庭都有电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 Every family has a computer | ⏯ |
母亲病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers sick | ⏯ |
每个人每个家庭每个国家都有自己的历史 🇨🇳 | 🇬🇧 Every family, every family, every country has its own history | ⏯ |
我有一个家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a family | ⏯ |
单亲家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Single parent families | ⏯ |
一个家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 A family | ⏯ |
在你生活的城市,一个家庭通常有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 In the city where you live, a family usually has several children | ⏯ |
在你生活的城市,一个家庭通常有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do a family usually have in the city you live in | ⏯ |
一个普通人 🇨🇳 | 🇬🇧 An ordinary man | ⏯ |
我有一个大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a big family | ⏯ |
他有一个大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has a big family | ⏯ |
你有一个美满的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a happy family | ⏯ |
我有一个温暖的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a warm family | ⏯ |
我有一个幸福的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a happy family | ⏯ |
父母生病的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When my parents are sick | ⏯ |
普通的。一般的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ordinary. General | ⏯ |
普通的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ordinary | ⏯ |
母亲母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother and mother | ⏯ |
母亲在35岁时就生病去世 🇨🇳 | 🇬🇧 Her mother died of illness at the age of 35 | ⏯ |
丑女有一个大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ugly girls have a big family | ⏯ |