Chinese to Vietnamese

How to say 告诉他先不用电话 in Vietnamese?

Nói với hắn là hắn không cần điện thoại trước

More translations for 告诉他先不用电话

不用告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Dont tell them
告诉他不用了  🇨🇳🇬🇧  Tell him not to
如果他打电话来,告诉他我会给他回电话  🇨🇳🇬🇧  If he calls, tell him Ill call him back
先告诉你  🇨🇳🇬🇧  Let me know first
去哪告诉他说话  🇨🇳🇬🇧  Where to tell him to talk
告诉他  🇨🇳🇬🇧  Tell him
把你电话号,电话号码告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me your phone number, phone number
如果吉姆打电话。告诉他很忙  🇨🇳🇬🇧  If Jim calls. Tell him hes busy
你先告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me first
告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Tell them
我告诉他  🇨🇳🇬🇧  I told him
他告诉我  🇨🇳🇬🇧  He told me
邝先生今天上午会打电话给他,然后告诉你  🇨🇳🇬🇧  Mr. Gong will call him this morning and tell you
快递员打电话给我,我告诉他我不要了  🇨🇳🇬🇧  The courier called me and I told him I didnt
一定不能告诉他  🇨🇳🇬🇧  You mustnt tell him
请把义乌的电话告诉我  🇨🇳🇬🇧  Please tell me Yiwus number
不打算告诉他吗?是的,我打算告诉他  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to tell him? Yes, Im going to tell him
不用打电话了  🇨🇳🇬🇧  No more calls
电话不起作用  🇨🇳🇬🇧  The phone doesnt work
我会告诉他  🇨🇳🇬🇧  Ill tell him

More translations for Nói với hắn là hắn không cần điện thoại trước

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job