Chinese to Vietnamese

How to say 我的牙齿非常痛,应该是牙龈发炎了 in Vietnamese?

Răng của tôi là đau và nướu răng của tôi nên bị viêm

More translations for 我的牙齿非常痛,应该是牙龈发炎了

牙龈发炎  🇨🇳🇬🇧  Inflammation of the gums
牙龈炎  🇨🇳🇬🇧  Gingivitis
牙齿牙齿牙齿很多牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth Teeth Teeth Many teeth
牙龈  🇨🇳🇬🇧  Gums
牙齿是点牙齿,一下牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth are teeth, teeth
牙龈疼  🇨🇳🇬🇧  Gum pain
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Tooth
是牙龈疼吗  🇨🇳🇬🇧  Is the gums hurting
牙齿有蛀牙  🇨🇳🇬🇧  Teeth have tooth decay
我牙痛  🇨🇳🇬🇧  My toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  toothache
大牙齿  🇨🇳🇬🇧  Big teeth
牙齿们  🇨🇳🇬🇧  teeth
尖牙齿  🇨🇳🇬🇧  Sharp teeth
咬牙齿  🇨🇳🇬🇧  Bite your teeth
牙齿图片发给我  🇨🇳🇬🇧  The picture of the tooth was sent to me
我的牙齿不整齐,像鲨鱼的牙齿  🇨🇳🇬🇧  My teeth are untidy, like a sharks teeth
下牙签,牙齿牙结石多  🇨🇳🇬🇧  Under toothpicks, tooth stone more

More translations for Răng của tôi là đau và nướu răng của tôi nên bị viêm

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much