Chinese to Vietnamese

How to say 我到时候给你打电话OK in Vietnamese?

Tôi sẽ gọi cho bạn OK sau đó

More translations for 我到时候给你打电话OK

,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
到了中国打电话给我就OK  🇨🇳🇬🇧  Call me when I get to China
好我过去的时候给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill call you when Im there
我到你家给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you at your house
到了给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get there
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
到家我会给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when I get home
你要记得起床时候给我打电话  🇨🇳🇬🇧  You have to remember to call me when you get up
我到时候打电话 我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill call us then, lets go
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
到楼下时打我电话  🇨🇳🇬🇧  Call me downstairs
刚才我打电话的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was on the phone just now
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
到时候你们又打电话把我们吵醒  🇨🇳🇬🇧  Then you call us again
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
我需要你的时候我会打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call me when I need you

More translations for Tôi sẽ gọi cho bạn OK sau đó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK