Chinese to Vietnamese

How to say 他能送到我中国口岸吗 in Vietnamese?

Ông có thể nhận được để cảng Trung Quốc của tôi

More translations for 他能送到我中国口岸吗

口岸  🇨🇳🇬🇧  Port
能往中国寄,寄送吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send it to China
可以运送到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be shipped to China
出境口岸  🇨🇳🇬🇧  Exit ports
拱北口岸  🇨🇳🇬🇧  Arch North Port
这卡能打到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can this card hit China
坐钢铁到罗湖口岸  🇨🇳🇬🇧  Take steel to Luohu Port
你能到中国来探望我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you visit me in China
先生,我们到了福田口岸  🇨🇳🇬🇧  Sir, were at the Fukuda port
他在中国没找到公司进口  🇨🇳🇬🇧  He couldnt find a company to import in China
中国能用吗  🇨🇳🇬🇧  Can China work
你能很快到来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to China soon
中国人口  🇨🇳🇬🇧  Chinese mouth
能把中国剂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do chinese medicine
从东海岸到西海岸  🇨🇳🇬🇧  From the east coast to the west coast
我们有进口商品批发中心和铁路口岸  🇨🇳🇬🇧  We have a wholesale centre for imported goods and railway ports
到门口你能进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go in at the door
他来自中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is he from China
他是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Is he Chinese
我想送给他一个中国风筝  🇨🇳🇬🇧  I want to give him a Chinese kite

More translations for Ông có thể nhận được để cảng Trung Quốc của tôi

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always