Chinese to Vietnamese

How to say 换一双 in Vietnamese?

Đối với một cặp

More translations for 换一双

明天我换一双鞋  🇨🇳🇬🇧  Ill change my shoes tomorrow
一双双  🇨🇳🇬🇧  One double
一双  🇨🇳🇬🇧  A pair
可以给我换一双鞋子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change me a pair of shoes
请换两双新拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Please change two new pairs of slippers
37两双,42一双  🇨🇳🇬🇧  37 double, 42 pairs
一双鞋¥100两双  🇨🇳🇬🇧  A pair of shoes for a pair of pairs
一双一对  🇨🇳🇬🇧  A pair of one sands
一怼一双  🇨🇳🇬🇧  One and one double
这双跟刚刚那一双一共两双  🇨🇳🇬🇧  This pair is a pair of two pairs with just one
一双鞋  🇨🇳🇬🇧  A pair of shoes
一双脚  🇨🇳🇬🇧  One foot
双十一  🇨🇳🇬🇧  Double Eleven
买一双  🇨🇳🇬🇧  Buy a pair
可以换成双床房吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change to a twin room
这双鞋子这个地方有点不好,能不能换一双  🇨🇳🇬🇧  This pair of shoes this place is a little bad, can you change a pair
一双筷子  🇨🇳🇬🇧  A pair of chopsticks
一双袜子  🇨🇳🇬🇧  A pair of socks
一双球鞋  🇨🇳🇬🇧  A pair of shoes
一间双床  🇨🇳🇬🇧  A twin

More translations for Đối với một cặp

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me