告诉我你是不是疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me if youre crazy | ⏯ |
是不是生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ |
是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to tell me | ⏯ |
你生病了?什么时候生病了?昨天你都没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick? When did you get sick? You didnt tell me yesterday | ⏯ |
你生病要告诉我啊,我带你去看病啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sick to tell me, Ill take you to the doctor | ⏯ |
是的。他告诉我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. He told me | ⏯ |
请不要告诉我你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont tell me who you are | ⏯ |
可能是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe you didnt want to tell me | ⏯ |
事实是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 The truth is you dont want to tell me | ⏯ |
我不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
我写信是告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am writing to you | ⏯ |
我告诉李先生了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told Mr. Li | ⏯ |
我刚才不是已经告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I tell you just now | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
我只是想告诉你,我 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to tell you, I | ⏯ |
告诉你,你生气!不告诉你,你也生气!我就害怕你生气和不理我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you, youre angry! Dont tell you, youre angry too! Im afraid youre angry and ignore me | ⏯ |
你不能生气,我就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be angry, Ill tell you | ⏯ |
那我就不告诉你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont tell you | ⏯ |
不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I would not tell you | ⏯ |
你不打算告诉他吗?是的,我不打算告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to tell him? Yes, Im not going to tell her | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |