Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không muốn bà biết sợ bà lo lắng in Chinese?

我不想让你害怕她担心

More translations for Tôi không muốn bà biết sợ bà lo lắng

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 我不想让你害怕她担心

不告诉你,不想让你担心我!你看到会害怕!  🇨🇳🇬🇧  Dont tell you, dont want you to worry about me! Youll be scared when you see it
因为她不想你担心  🇨🇳🇬🇧  Because she doesnt want you to worry
不想让父母担心  🇨🇳🇬🇧  Dont want your parents to worry
不想让他们担心  🇨🇳🇬🇧  Dont want them to worry
不想你生气,不想你不理我,不想让你担心我!  🇨🇳🇬🇧  Dont want you angry, dont want you to ignore me, dont want you to worry about me
她害怕针  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid of needles
她很害怕  🇨🇳🇬🇧  She was afraid
让你担心了  🇨🇳🇬🇧  It worries you
这让我很害怕  🇨🇳🇬🇧  It scares me
我不害怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid
我很怕,好担心  🇨🇳🇬🇧  Im scared
我有我的担心,我害怕准备好了,你不要了  🇨🇳🇬🇧  I have my worries, Im afraid Im ready, you dont want it
太让我担心你了  🇨🇳🇬🇧  It makes me worry about you
我担心你怕久了不舒服,想转过来  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre afraid youre not feeling well for a long time, and I want to turn around
她也害怕血  🇨🇳🇬🇧  Shes afraid of blood, too
她很担心  🇨🇳🇬🇧  She was worried
我想你,更担心你  🇨🇳🇬🇧  I miss you, more worried about you
你不害怕吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you scared
我很抱歉,让你担心  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to worry you
我觉得你应该很担心的妻子,可能你的妻子很厉害,你害怕她  🇨🇳🇬🇧  I think you should be worried about your wife, maybe your wife is very good, youre afraid of her