Vietnamese to Chinese

How to say Nhớ anh quad in Chinese?

记得兄弟四

More translations for Nhớ anh quad

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 记得兄弟四

兄弟我记得  🇨🇳🇬🇧  Brother, I remember
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
我没有忘记我的兄弟  🇨🇳🇬🇧  I havent forgotten my brother
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
嘿 兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Male cousins
兄弟们  🇨🇳🇬🇧  Brothers
了兄弟  🇨🇳🇬🇧  brother
嗨,兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
Hello兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello Brothers
亲兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
我兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
嗨兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
嘿兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey brother