昨天已经过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday is over | ⏯ |
这款昨天已经送了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one was sent yesterday | ⏯ |
昨天已经发货 🇨🇳 | 🇬🇧 It was shipped yesterday | ⏯ |
我们昨天已经去过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We were there yesterday | ⏯ |
昨天的货已经发出了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterdays goods have been sent out | ⏯ |
邹城昨天已经回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lucheng has returned home yesterday | ⏯ |
昨天已经寄出了,德塞 🇨🇳 | 🇬🇧 It was sent yesterday, Desai | ⏯ |
今天已经寄到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been sent today | ⏯ |
已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already | ⏯ |
已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Already home | ⏯ |
我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have arrived | ⏯ |
已经找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve found it | ⏯ |
四天了已经 🇨🇳 | 🇬🇧 Four days have been | ⏯ |
昨天我们来你已经关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 We came yesterday and youre closed | ⏯ |
你昨天晚上已经睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to bed last night | ⏯ |
早上好,昨天下午已经到家,太累了,昨晚很早睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, I got home yesterday afternoon, I was so tired, I went to bed early last night | ⏯ |
我已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got home | ⏯ |
我已经拿到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it | ⏯ |
我已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |