Chinese to Vietnamese

How to say 看会直播 in Vietnamese?

Xem nó sống

More translations for 看会直播

看直播  🇨🇳🇬🇧  Watch the live stream
直播  🇨🇳🇬🇧  Live (Industry upgrade in Northeast China)
直播柳州  🇨🇳🇬🇧  Live Liuzhou
直播学习  🇨🇳🇬🇧  Live Learning
网红直播  🇨🇳🇬🇧  Net Red Live
全美直播  🇨🇳🇬🇧  National Live
现场直播  🇨🇳🇬🇧  Live
直播游戏  🇨🇳🇬🇧  Live games
游戏直播  🇨🇳🇬🇧  Game Live
教育直播  🇨🇳🇬🇧  Education Live
这是直播  🇨🇳🇬🇧  Its live
你在直播吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on live
全球夜直播  🇨🇳🇬🇧  Global Night Live
全球直播夜  🇨🇳🇬🇧  Global Live Night
但可以用你的手机看直播  🇨🇳🇬🇧  But you can watch it live on your phone
直播中国柳州  🇨🇳🇬🇧  Live In Liuzhou, China
你明天直播吗  🇨🇳🇬🇧  Are you live tomorrow
你不会看直歪  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to look straight
小宇热游直播0  🇨🇳🇬🇧  Xiaoyu Hot Tour Live 0
你什么时候直播  🇨🇳🇬🇧  When are you live-streaming

More translations for Xem nó sống

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang