Chinese to Vietnamese

How to say 这里三楼是不是有中国餐厅吃饭的地方 in Vietnamese?

Có một nơi cho các nhà hàng Trung Quốc để ăn trên tầng thứ ba

More translations for 这里三楼是不是有中国餐厅吃饭的地方

这是不是中国餐厅啊  🇨🇳🇬🇧  Is this a Chinese restaurant
这里哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
那里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese restaurants
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are there Chinese restaurants
哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are the Chinese restaurants
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres there to eat
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
这里有很多中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are many Chinese restaurants here
这里有中餐厅和西餐厅  🇨🇳🇬🇧  There are Chinese and Western restaurants
我们这里是中餐厅  🇨🇳🇬🇧  Were a Chinese restaurant here
餐厅,吃饭  🇨🇳🇬🇧  Restaurant
这里中餐厅和西餐厅都有  🇨🇳🇬🇧  There are both Chinese and Western restaurants here
这个是吃早饭的地方  🇨🇳🇬🇧  This is the place to have breakfast
哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
东区餐厅三楼  🇨🇳🇬🇧  3rd floor of East Side Restaurant
这里有两个人在餐厅吃饭  🇨🇳🇬🇧  There are two people eating in the restaurant
在餐厅吃的中国菜  🇨🇳🇬🇧  Chinese food at the restaurant
饭堂是你吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  The dining hall is where you eat
附近哪里有中国餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where are chinese restaurants nearby
几楼是吃东西的地方  🇨🇳🇬🇧  What floor is the place to eat

More translations for Có một nơi cho các nhà hàng Trung Quốc để ăn trên tầng thứ ba

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh