Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
我觉得我们需要2个V 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we need two Vs | ⏯ |
我们的生活需要好习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Our life needs good habits | ⏯ |
我们没有那种习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have that habit | ⏯ |
所以我们需要注意 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to pay attention | ⏯ |
我们这边没有这个习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have this habit on our side | ⏯ |
我们要吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have dinner | ⏯ |
我们需要预定三个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to book three nights | ⏯ |
我们可以按照你们的要求来做 🇨🇳 | 🇬🇧 We can do what you ask | ⏯ |
所以我们需要请假一天 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to take a day off | ⏯ |
我们需要 🇨🇳 | 🇬🇧 We need | ⏯ |
我们都有一个习惯喜欢睡懒觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We all have a habit of sleeping late | ⏯ |
我们需要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to sleep | ⏯ |
我们有你需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have what you need | ⏯ |
这个我要用,你们要去买你们所需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to use this, youre going to buy what you need | ⏯ |
我们需要肉。我们需要一些米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We need meat.We need some rice | ⏯ |
所以我认为没有必要 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont think its necessary | ⏯ |
我们还要吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have dinner, were going to have | ⏯ |
毛巾我们每一天都要用,我们每一次用都要弄湿水,所以没有必要 🇨🇳 | 🇬🇧 Towels we use every day, we have to wet the water every time, so there is no need | ⏯ |
我们需要互相照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to take care of each other | ⏯ |
我们晚上要跟他一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have dinner with him in the evening | ⏯ |