前面左轉再右轉,然後下樓 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left in front and turn right, then go downstairs | ⏯ |
下來門口右轉再左轉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down to the door and turn right and turn left | ⏯ |
前面右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go ahead and then turn right | ⏯ |
前面路口右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right at the front crossing | ⏯ |
前右 🇨🇳 | 🇬🇧 Front right | ⏯ |
直接向前走,前面右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight ahead and turn right ahead | ⏯ |
从前面左拐 然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left from the front and turn right | ⏯ |
在右面 🇨🇳 | 🇬🇧 On the right | ⏯ |
前方右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right ahead | ⏯ |
前后左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth | ⏯ |
您好,前面右转不能停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you cant stop by turning right in front | ⏯ |
往右面走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the right | ⏯ |
前面 🇨🇳 | 🇬🇧 Front | ⏯ |
技術移轉 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology Transfer | ⏯ |
向前走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward and turn right | ⏯ |
向前走,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward, turn right | ⏯ |
在前面右手边有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket on the right hand side of the front | ⏯ |
厕所在前面直走,然后右拐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight in front of the toilet and turn right | ⏯ |
往前面走到底,右转一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the end and turn right a little bit | ⏯ |
前面后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Front back | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |