明天开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Start work tomorrow | ⏯ |
你哪一天开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What day do you start work | ⏯ |
我今天要上班啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work today | ⏯ |
今天上午开始下大雪了 🇨🇳 | 🇬🇧 It began to snow this morning | ⏯ |
今天开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start today | ⏯ |
今天上班没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
今天没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
身上的开始啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The beginning of the body | ⏯ |
下个月开始上白班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the white shift next month | ⏯ |
你几号开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start work | ⏯ |
你今天没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work today | ⏯ |
今天没有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work today | ⏯ |
你今天有上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a work today | ⏯ |
今天不用上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to work today | ⏯ |
你今天上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to work today | ⏯ |
我晚上11点开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I start work at 11 p.m | ⏯ |
开始上课,开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Start the class, start the class | ⏯ |
今天上班的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work today | ⏯ |
今天晚上班 🇨🇳 | 🇬🇧 This evening | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
耶 🇨🇳 | 🇬🇧 Yeah | ⏯ |
Yeah 🇨🇳 | 🇬🇧 Yeah | ⏯ |
是啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yeah | ⏯ |
yeah 🇨🇳 | 🇬🇧 Yeah | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
哦耶 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh yeah | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Yeah 🇩🇪 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |