Chinese to Vietnamese

How to say 皮毛一体 in Vietnamese?

Lông một

More translations for 皮毛一体

皮毛  🇨🇳🇬🇧  Fur
体毛  🇨🇳🇬🇧  Body hair
皮上长毛了没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a hair on the skin
叫毛毛是一坨毛毛虫  🇨🇳🇬🇧  Its called a caterpillar
这是什么动物的皮毛  🇨🇳🇬🇧  What kind of animals fur is this
我只是学了一些皮毛。不必客气  🇨🇳🇬🇧  I just learned some fur. Dont be polite
加一公斤皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Add a kilo of leather shrimp
毛毛  🇨🇳🇬🇧  Maomao
皮皮  🇨🇳🇬🇧  Del piero
哦,这是一只毛毛虫  🇨🇳🇬🇧  Oh, this is a caterpillar
一件毛衣  🇨🇳🇬🇧  A sweater
毛又长一  🇭🇰🇬🇧  Mao is one long
一块橡皮  🇨🇳🇬🇧  An eraser
一双皮鞋  🇨🇳🇬🇧  A pair of leather shoes
一体化  🇨🇳🇬🇧  Integration
毛毛虫  🇨🇳🇬🇧  Caterpillar
毛毛雪  🇨🇳🇬🇧  Hairy snow
毛毛姐  🇨🇳🇬🇧  Mao Mao Sister
皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Peeled shrimp
皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Pipi shrimp

More translations for Lông một

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me