Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
没事,想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, I miss you | ⏯ |
没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
那没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats all right | ⏯ |
没事了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right | ⏯ |
没事没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
没事没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
你没事吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right | ⏯ |
已经没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
我要找到你,没事没事,到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find you, its okay, to you | ⏯ |
No,不用了不用了,我习惯了,没事没事 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, No, Im used to it. Its all right | ⏯ |
没事儿没事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
没事找事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to look for | ⏯ |
没事 🇨🇳 | 🇬🇧 all right | ⏯ |
没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
没事了,有我在 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, Im there | ⏯ |
吃了饭没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing to do at dinner | ⏯ |
没事,你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
好没事啊你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay you | ⏯ |
l你没事吧 🇨🇳 | 🇬🇧 l Are you all right | ⏯ |
没事没事,没关系,你们开心就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, youre happy | ⏯ |