你下来接我们一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and pick us up | ⏯ |
你们一起来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you play together | ⏯ |
下次带你来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill bring you to play | ⏯ |
拿下来给你玩一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down and play for you | ⏯ |
你下来 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down | ⏯ |
你们是过来玩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you guys here to play | ⏯ |
你们坐下来是要小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you guys sit down for a tip | ⏯ |
欢迎你们下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome back next time | ⏯ |
你们进来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you guys coming in | ⏯ |
接下来给你们带来一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 And then I bring you a song | ⏯ |
你接下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre next | ⏯ |
你们接我们来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pick us up | ⏯ |
请问一下,你们来把那要玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how many days do you have to play there | ⏯ |
那你们接下来怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do next | ⏯ |
我们跟你来道别一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say good-bye to you | ⏯ |
我们马上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get down at once | ⏯ |
她们马上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to come down right now | ⏯ |
她们很快下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre coming down soon | ⏯ |
咱们冷静下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets calm down | ⏯ |
你们上午过来还是下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come in the morning or do you come in the afternoon | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |