Chinese to Vietnamese

How to say 我心里难受 in Vietnamese?

Tôi ốm

More translations for 我心里难受

我心里难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick
你心里难受不  🇨🇳🇬🇧  Are you feeling bad
心里面难受不  🇨🇳🇬🇧  Its hard in your heart, isnt it
不要这样,我心里也很难受  🇨🇳🇬🇧  Dont do this, its hard for me to feel
难受  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
我很难受  🇨🇳🇬🇧  I am not feeling well
我心情不好挺难受的  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood
让我很难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard for me
我好难受啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
我难受毁了  🇨🇳🇬🇧  Im devastated
我好难受啊  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
很难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
会难受  🇨🇳🇬🇧  Its going to be hard
难受呀  🇨🇳🇬🇧  Its hard
难受的  🇨🇳🇬🇧  Its hard
心里有点难过  🇨🇳🇬🇧  Im a little sad
今天这样事情很不开心,心里面真的很难过,很难受  🇨🇳🇬🇧  Today such a thing is very unhappy, the heart is really very sad, very sad

More translations for Tôi ốm

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here