Chinese to Vietnamese

How to say 我心里疼爱你 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn trong trái tim tôi

More translations for 我心里疼爱你

我心疼你  🇨🇳🇬🇧  I love you
心疼你  🇨🇳🇬🇧  Care for you
我心疼  🇨🇳🇬🇧  Im in pain
我会心疼你  🇨🇳🇬🇧  Ill hurt you
虽然很疼,但是心里有爱,就不疼了!  🇨🇳🇬🇧  Although very painful, but the heart has love, it does not hurt
我心里永远爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you forever in my heart
心疼  🇨🇳🇬🇧  Distressed
疼爱  🇨🇳🇬🇧  Love
亲爱的 你哪里疼痛  🇨🇳🇬🇧  Honey, wheres your pain
我会心疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
我心会疼  🇨🇳🇬🇧  Im going to hurt
我心疼的说  🇨🇳🇬🇧  I said with pain
你自己开车吗?亲爱的我好心疼  🇨🇳🇬🇧  Do you drive by yourself? My dearIm so kind and hurt
最疼爱我的人  🇨🇳🇬🇧  The one who loves me the most
مەن سىزنى سۆيىمەن  ug🇬🇧  我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你
[爱心][爱心][爱心]merry Christmas  🇨🇳🇬🇧  (Love) (Love) (Love)Merry Christmas
一样哈爱你在心里  🇨🇳🇬🇧  Love you in your heart like ha
亲爱的 你身体上哪里疼痛  🇨🇳🇬🇧  Honey, wheres the pain on your body
哪里疼  🇨🇳🇬🇧  Whats the pain
我心里有你  🇨🇳🇬🇧  I have you in my heart

More translations for Tôi yêu bạn trong trái tim tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it