Chinese to Vietnamese

How to say 那就先到龙桥吧 in Vietnamese?

Sau đó đi đến Longqiao đầu tiên

More translations for 那就先到龙桥吧

那我就开车送你们到那个铁路桥吧  🇨🇳🇬🇧  Then Ill drive you to that railway bridge
那你就先回答吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you answer first
那你就先拿400件走吧  🇨🇳🇬🇧  Then you take 400 pieces first
好吧,那就明天吧,钱你先拿好  🇨🇳🇬🇧  Well, then tomorrow, you get the money first
我想去龙东桥  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Longdong Bridge
那就AM吧  🇨🇳🇬🇧  Then AM
那就先这样  🇨🇳🇬🇧  Well, lets do it first
那你先回去吧  🇨🇳🇬🇧  Then you go back
那你先开会吧  🇨🇳🇬🇧  Then you have a meeting first
好吧!那就下次吧  🇨🇳🇬🇧  All right! Then next time
那你就等吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait
那就明天吧  🇨🇳🇬🇧  Then tomorrow
那就再见吧  🇨🇳🇬🇧  Then see you again
那就在家吧  🇨🇳🇬🇧  Then at home
也就那样吧  🇨🇳🇬🇧  Thats it
那就分手吧  🇨🇳🇬🇧  Then break up
那就这样吧  🇨🇳🇬🇧  Well, thats it
那就死去吧  🇨🇳🇬🇧  Then die
那就丢了吧  🇨🇳🇬🇧  Then lose it
那有桥吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bridge

More translations for Sau đó đi đến Longqiao đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt