浪费我时间,害我出车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Wasting my time, costing me a fare | ⏯ |
车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Fare | ⏯ |
加上出租车费用,我给你700000 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus the taxi fare, Ill give you 700,000 | ⏯ |
停车费油费 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking and fuel charges | ⏯ |
国家高速收费100,车费200,走浦东机场出来,停车费51共350元 🇨🇳 | 🇬🇧 国家高速收费100,车费200,走浦东机场出来,停车费51共350元 | ⏯ |
好的。确定两百,由我来出车费,车费需要50美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Determine two hundred, I come to pay the fare, the fare costs 50 dollars | ⏯ |
车费你们自己出好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The fare you pay yourself, okay | ⏯ |
租车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Car hire | ⏯ |
车费350 🇨🇳 | 🇬🇧 Fares 350 | ⏯ |
车费150 🇨🇳 | 🇬🇧 The fare is 150 | ⏯ |
动车费 🇨🇳 | 🇬🇧 The fare | ⏯ |
出租车出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi | ⏯ |
出车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car | ⏯ |
车费花费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the fare cost | ⏯ |
出租车的费用你自己付 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi you pay for the taxi | ⏯ |
出租车费比你省的钱多 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxi fares cost you more than you do | ⏯ |
我要出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a taxi | ⏯ |
我承担车费和向导费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cover the cost of the fare and the guide | ⏯ |
油费支出 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil expenses | ⏯ |
停车免费 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking free | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
A more private - ha-vé State of th_ 🇨🇳 | 🇬🇧 A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ |
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |