Vietnamese to Chinese

How to say Anh a cái gì cũng bảo không tốt in Chinese?

你也是件好事

More translations for Anh a cái gì cũng bảo không tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 你也是件好事

有时是一件好事儿,有时也不是一件好事  🇨🇳🇬🇧  Sometimes its a good thing, sometimes its not a good thing
但是你梦着我是件好事  🇨🇳🇬🇧  But its a good thing you dream about me
似乎不是件好事  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem to be a good thing
你好,想问一件事  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want to ask you something
事事件件啊  🇨🇳🇬🇧  Something about it
بىر ئىشى  ug🇬🇧  一件事
事件  🇨🇳🇬🇧  Event
你要是没钱就订300件也好  🇨🇳🇬🇧  If you dont have the money, you order 300 pieces
这件事是不是你干的  🇨🇳🇬🇧  Did you do this
一件好笑的事  🇨🇳🇬🇧  A funny thing
实话说,那件事也是我的错  🇨🇳🇬🇧  To tell you the truth, it was my fault
但是告诉你一件事  🇨🇳🇬🇧  But ill tell you one thing
是好事  🇨🇳🇬🇧  Its a good
所以停课未免是件好事  🇨🇳🇬🇧  So its a good thing to stop classes
这是多么好的一件事啊  🇨🇳🇬🇧  What a good thing that is
这件事情应该是顺其自然的,也是你私人的事情  🇨🇳🇬🇧  Its supposed to be a natural thing, its your private thing
做好每一件小事  🇨🇳🇬🇧  Do every little thing
每件事  🇨🇳🇬🇧  Everything
这事件  🇨🇳🇬🇧  This event
911事件  🇨🇳🇬🇧  911 Events