Vietnamese to Chinese

How to say Tôi mời bạn đi ăn cơm in Chinese?

我邀请你吃米饭

More translations for Tôi mời bạn đi ăn cơm

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh

More translations for 我邀请你吃米饭

我能邀请你一起吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I invite you to dinner
我邀请你  🇨🇳🇬🇧  I invite you
邀请你吃大餐  🇨🇳🇬🇧  Invite you to dinner
我请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill treat you to dinner
邀请邀请  🇨🇳🇬🇧  Invite an invitation
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
明天中午邀请你去我家吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im inviting you to lunch at my house at noon tomorrow
哦,下一次邀请你到我家去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Oh, ill invite you to dinner at my house next time
请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Please eat
请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Please have dinner
我邀请你来  🇨🇳🇬🇧  I invite you
我能邀请你吃晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I invite you to dinner
请我吃饭  🇨🇳🇬🇧  Invite me to dinner
吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
你要请我吃饭  🇨🇳🇬🇧  You want to invite me to dinner
我想请你吃饭  🇨🇳🇬🇧  I would like to invite you to dinner
我请你们吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill invite you to dinner