Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
留在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here | ⏯ |
我想你留在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to stay here | ⏯ |
我还在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still in the store | ⏯ |
在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the store | ⏯ |
在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the shop | ⏯ |
我在这里停留八天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for eight days | ⏯ |
留意他店 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep an eye on his shop | ⏯ |
我不在店里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the store anymore | ⏯ |
你叫我现在留在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you tell me to stay here now | ⏯ |
酒店那里,我留了手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel there, I left a mobile phone number | ⏯ |
在店里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the shop | ⏯ |
在店里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat in the shop | ⏯ |
在商店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the store | ⏯ |
我现在不在店里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the store right now | ⏯ |
下班都回家了,不能留在酒店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im all home from work and i cant stay in the hotel | ⏯ |
我去德国,在哪里停留 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Germany | ⏯ |
在这里停留两周 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for two weeks | ⏯ |
把回忆留在心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep your memories in your heart | ⏯ |
我今天不在店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the store today | ⏯ |
我在你店里,在外面看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in your shop, outside | ⏯ |