Chinese to Vietnamese

How to say 你在听不 in Vietnamese?

Bạn đang lắng nghe, bạn đang lắng nghe

More translations for 你在听不

听不懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
你不听话  🇨🇳🇬🇧  You dont listen
不听你的  🇨🇳🇬🇧  Dont listen to you
我听不懂你在说什么你也听不懂我在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying, i dont understand what Im saying
我听不懂你在讲什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
我听不懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
你在说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
不,她在听音乐  🇨🇳🇬🇧  No, shes listening to music
听你在放屁  🇨🇳🇬🇧  Listen to you farting
你说,我在听  🇨🇳🇬🇧  You say, Im listening
你到底听不听我话  🇨🇳🇬🇧  Are you listening to me or not
听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
那你听不懂  🇨🇳🇬🇧  So you dont understand
怕你听不懂  🇨🇳🇬🇧  Im afraid you dont understand
我听不明白你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
不好使,你听听就行了  🇨🇳🇬🇧  Its not good, you just listen
我不知道你现在在哪,你说的话我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont know where you are now
你说吧,我在听  🇨🇳🇬🇧  You say it, Im listening
你现在不能睡觉,你得听我说  🇨🇳🇬🇧  You cant sleep now, you have to listen to me
不听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand

More translations for Bạn đang lắng nghe, bạn đang lắng nghe

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir