Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Good morning.this morning I want go to South Korea tourism [憨笑][憨笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning.this morning i want go to South Korea tourism .Dagley | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
@@憨憨very day 🇨🇳 | 🇬🇧 The day of the day | ⏯ |
憨 🇨🇳 | 🇬🇧 Silly | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
憨逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Pushing | ⏯ |
憨豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Bean | ⏯ |
憨包 🇨🇳 | 🇬🇧 Bags | ⏯ |
憨狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
再说憨豆吧,憨豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Then bean, bean | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
吴憨子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu Zizi | ⏯ |
吴憨斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Wu Weis | ⏯ |
憨包猪 🇨🇳 | 🇬🇧 A pig | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
应该隔壁分一半面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Should be next door half noodles | ⏯ |
应该和你分一半面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Should share half of the noodles with you | ⏯ |
吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat noodles | ⏯ |
吃面条吗?我没买面条来煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat noodles? I didnt buy noodles to cook | ⏯ |
面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles | ⏯ |
钱应该给谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who should the money be given to | ⏯ |
面条好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles are delicious | ⏯ |
我应该少吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I should eat less | ⏯ |
应该很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be delicious | ⏯ |
你应该吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 You should take your medicine | ⏯ |
很晚了,应该没有吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, I shouldnt have eaten it | ⏯ |
你吃不吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat noodles | ⏯ |
没事,应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, it should be | ⏯ |
分手应该体面 🇨🇳 | 🇬🇧 The break-up should be decent | ⏯ |
分手应该体面 🇨🇳 | 🇬🇧 A breakup should be decent | ⏯ |
我爱吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I love noodles | ⏯ |
我想吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I want noodles | ⏯ |
面条很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The noodles are delicious | ⏯ |
她想吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants noodles | ⏯ |
我在吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating noodles | ⏯ |