Chinese to Vietnamese

How to say 请开始抽奖 in Vietnamese?

Vui lòng bắt đầu rút thăm trúng thưởng

More translations for 请开始抽奖

抽奖  🇨🇳🇬🇧  Lottery
抽奖  🇭🇰🇬🇧  Lottery
请点开抽奖获取圣诞礼物,明日15:05开奖  🇨🇳🇬🇧  Please click on the draw for Christmas presents, tomorrow at 15:05
抽奖礼物  🇨🇳🇬🇧  Raffle Gifts
充值,抽奖  🇨🇳🇬🇧  Recharge, Sweepstakes
抽奖问答  🇨🇳🇬🇧  Draw Questions and Answers
消费抽奖  🇨🇳🇬🇧  ConsumptionLottery
幸运抽奖  🇨🇳🇬🇧  Lucky Draw
我六年级开始抽烟  🇨🇳🇬🇧  I started smoking in sixth grade
开始开始  🇨🇳🇬🇧  Lets get started
奖券今晚开奖  🇨🇳🇬🇧  Tickets draw tonight
哥哥是抽奖券  🇨🇳🇬🇧  My brother is a raffle ticket
消费满500抽奖  🇨🇳🇬🇧  Spend s500Lottery
请帮我把抽屉打开  🇨🇳🇬🇧  Please help me open the drawer
今天开奖  🇨🇳🇬🇧  Draw today
开始  🇨🇳🇬🇧  Begin
开始  🇨🇳🇬🇧  start
开始  🇨🇳🇬🇧  Begin
请开始你的表演  🇨🇳🇬🇧  Please start your show
开始上课,开始上课  🇨🇳🇬🇧  Start the class, start the class

More translations for Vui lòng bắt đầu rút thăm trúng thưởng

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu