我明天下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory tomorrow afternoon | ⏯ |
我们昨天去了工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the factory yesterday | ⏯ |
明天来我们工厂是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our factory tomorrow, wont you | ⏯ |
明天去工厂重新拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory tomorrow and get it back | ⏯ |
我们先去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the factory first | ⏯ |
明天工厂可以开工 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory can start tomorrow | ⏯ |
今天我去工厂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the factory today | ⏯ |
色卡在工厂,明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Color card in the factory, tomorrow to you | ⏯ |
去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
你今天还去我的工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to my factory today | ⏯ |
我要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory | ⏯ |
明天去看你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you tomorrow | ⏯ |
那就可以去工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can go to the factory | ⏯ |
我想去参观你们的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to visit your factory | ⏯ |
当时你去我们的工厂了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went to our factory | ⏯ |
你好,现在去我们工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, will you go to our factory now | ⏯ |
只要下订单,我们就可以带你去工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you place an order, we can show you to the factory | ⏯ |
星期天我们要回工厂去帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going back to the factory on Sunday to help | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi 🇨🇳 | 🇬🇧 Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |