Chinese to Vietnamese

How to say 吃饭都不拿筷子过来呀 in Vietnamese?

Đừng đến với đũa cho bữa ăn tối

More translations for 吃饭都不拿筷子过来呀

吃饭的筷子  🇨🇳🇬🇧  Chopsticks for eating
用筷子吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat with chopsticks
我叫你拿筷子吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  I told you to eat with chopsticks
吃饭使用筷子  🇨🇳🇬🇧  Use chopsticks for eating
吃饭的筷子,和勺子  🇨🇳🇬🇧  chopsticks for eating, and spoons
我们在食堂吃饭都用筷子  🇨🇳🇬🇧  We all eat in the canteen with chopsticks
筷子,筷子,筷子  🇨🇳🇬🇧  Chopsticks, chopsticks, chopsticks
那我们中国吃饭都是用筷子你会用筷子吗  🇨🇳🇬🇧  So we eat in China with chopsticks, can you use chopsticks
吃饭过来  🇨🇳🇬🇧  Come over for dinner
过来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come and eat
过来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come over and eat
用筷子吃  🇨🇳🇬🇧  Eat with chopsticks
吃饭时不要用筷子指别人  🇨🇳🇬🇧  Dont point to others with chopsticks when eating
筷子,筷子  🇨🇳🇬🇧  Chopsticks, chopsticks
他吃饭时经常带筷子  🇨🇳🇬🇧  He often brings chopsticks with him when he eats
过来拿鞋子  🇨🇳🇬🇧  Come and get your shoes
拿鞋子过来  🇨🇳🇬🇧  Bring your shoes
给我拿双筷子  🇨🇳🇬🇧  Get me a pair of chopsticks
拿碗和筷子吧  🇨🇳🇬🇧  Take the bowl and chopsticks
拿来呀  🇨🇳🇬🇧  Get it

More translations for Đừng đến với đũa cho bữa ăn tối

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di