Chinese to Vietnamese

How to say 你在下面等一下,我们把东西送到酒店里面,在一起吃个饭 in Vietnamese?

Bạn chờ đợi dưới đây, chúng tôi gửi những điều đến khách sạn, ăn với nhau

More translations for 你在下面等一下,我们把东西送到酒店里面,在一起吃个饭

等到下午在一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait till the afternoon to have dinner together
我们下次在一起吃东西  🇨🇳🇬🇧  Next time we eat together
在我们饭店一起吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Have a meal at our restaurant
我们现在去下面吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go down there and have something to eat
我在里面坐一下  🇨🇳🇬🇧  Ill sit inside
在酒店里面  🇨🇳🇬🇧  Inside the hotel
一下在外面吃,还是在家里吃  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat out or at home
你叫他在下面等我们  🇨🇳🇬🇧  You told him to wait for us down there
价格区里面送给你,等一下  🇨🇳🇬🇧  The price zone is for you, wait a minute
我可以把东西在这里放一下  🇨🇳🇬🇧  I can put it here
检查一下包里面的东西  🇨🇳🇬🇧  Check the contents of the bag
在下面清点一下  🇨🇳🇬🇧  Take an inventory below
下面的东西  🇨🇳🇬🇧  The following things
把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦  🇨🇳🇬🇧  Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute
我等你下班一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to go to dinner after work
我们等一下到楼上买东西  🇨🇳🇬🇧  Lets wait and go upstairs to buy something
等一下我拿东西  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill get something
等一下我再把东西放好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and Ill put it away
稍等一下下,她现在在收拾东西进来了,她还在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, shes packing up now, shes still eating
我在下面  🇨🇳🇬🇧  Im down there

More translations for Bạn chờ đợi dưới đây, chúng tôi gửi những điều đến khách sạn, ăn với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality