Chinese to Vietnamese

How to say 你好啊 in Vietnamese?

Bạn khoẻ không

More translations for 你好啊

你好啊你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, hello
你好傻啊  🇹🇭🇬🇧  你们 好名好命 傻 啊
你好你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello
你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello
啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, ah
你好你好啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello hello, where are you
你好帅啊  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你很好啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你好美啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
你好美啊  🇨🇳🇬🇧  How are you beautiful
为你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello for you
你好骚啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre in a lot of trouble
你好坏啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre good or bad
好嘛你啊  🇨🇳🇬🇧  Well, you
你好啊,你怎么样啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, how are you
你好啊你好啊,这个多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello hello Hello Hello, how much is this

More translations for Bạn khoẻ không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful