有大型商场在那,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a big mall there, how to get there | ⏯ |
商场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the mall | ⏯ |
去商场怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the mall | ⏯ |
这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
购物商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping malls | ⏯ |
最近怎么样,在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 How lately, in the busy what | ⏯ |
想去购物哪里有大型商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the big mall where I want to go shopping | ⏯ |
我在商场购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shopping at the mall | ⏯ |
请问最近的餐馆在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest restaurant, please | ⏯ |
附近有什么商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats nearby | ⏯ |
在上海什么地方购买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy in Shanghai | ⏯ |
这个地方怎么走啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
去这个地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to this place | ⏯ |
你在商场购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you shopping at the mall | ⏯ |
请问商店在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the shop, please | ⏯ |
免税商店在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the duty-free shop | ⏯ |
安静的地方,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Quiet place, how do I get there | ⏯ |
安检的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to the security checkpoint | ⏯ |
接机的地方怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get there | ⏯ |
附近的饭店在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the nearby restaurants | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |