你到时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come to China then | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
你什么时候到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China | ⏯ |
你的钱什么时候到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will your money come to China | ⏯ |
你回国的时候,我送你中国茶 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go back home, Ill send you Chinese tea | ⏯ |
你到时候来了,中国再安排呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come, China will arrange it again | ⏯ |
到时候我四号到五号过来送货的时候你把那些坏的拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 When I come to deliver on the fourth to the fifth, you take the bad out | ⏯ |
你们什么时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming to China | ⏯ |
你在中国读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you study in China | ⏯ |
欢迎你们来到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
把你的书放到你的书包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your book in your bag | ⏯ |
你什么时候才到中国呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China | ⏯ |
你到这里读书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here to study | ⏯ |
把你的书放到书包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your book in the bag | ⏯ |
你什么时候来的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you come to China | ⏯ |
到时候麻烦你们准时下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble you to come down on time | ⏯ |
你们想把中国的产品出口到你们国家 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to export Chinese products to your country | ⏯ |
欢迎你到我们中国来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our china | ⏯ |
欢迎你们到中国来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China to play | ⏯ |
欢迎你们到我们中国来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our china | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |